Có 2 kết quả:
分佈式結構 fēn bù shì jié gòu ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ • 分布式结构 fēn bù shì jié gòu ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄐㄧㄝˊ ㄍㄡˋ
Từ điển Trung-Anh
distributed architecture
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
distributed architecture
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0